This cooling device is very efficient.
Dịch: Thiết bị làm mát này rất hiệu quả.
We need a cooling device for the server room.
Dịch: Chúng ta cần một thiết bị làm mát cho phòng máy chủ.
máy làm mát
thiết bị làm lạnh
làm mát
mát mẻ
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
một cú hit lớn
mọi thứ sẽ ổn
Sự lẩn tránh, sự né tránh
Suy thận
tĩnh mạch mạng nhện
Công đoàn Việt Nam
đưa rapper phá đảo
chứng nhận