Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Consequences"

noun
Consequences of storm
/ˈkɒnsɪkwənsɪz ɒv stɔːrm/

Hậu quả của bão

verb phrase
face negative consequences in the future

gánh chịu hậu quả tiêu cực trong tương lai

noun phrase
consequences of switching from studying to working

hậu quả của việc chuyển đi học sang đi làm

noun
Consequences of a post-accident brain
/ˈkɒnsɪkwənsɪz ɒv ə pəʊst ˈæksɪdənt breɪn/

rụng bánh sau tai nạn

verb phrase
face legal consequences
/feɪs ˈliːɡəl ˈkɒnsɪkwənsɪz/

chịu hậu quả pháp lý

noun phrase
Consequences for relationships
/ˈkɒnsɪkwənsɪz fɔːr rɪˈleɪʃənʃɪps/

Hậu quả đối với các mối quan hệ

verb
mitigate the consequences
/mɪtɪɡeɪt ðə ˈkɒnsɪkwənsɪz/

khắc phục hậu quả

noun
Policy consequences
/ˈpɒləsi ˈkɒnsɪkwənsɪz/

Hậu quả chính sách

verb
accept all consequences
/əkˈsept ɔːl ˈkɒnsɪkwənsɪz/

xin chấp nhận tất cả hậu quả

noun phrase
serious consequences
/ˈsɪəriəs ˈkɒnsɪkwənsɪz/

hậu quả nghiêm trọng

verb phrase
have serious consequences
/ˈhæv ˈsɪriəs ˈkɑːnsɪkwənsɪz/

gây hậu quả nghiêm trọng

verb
weigh the consequences
/weɪ ðə ˈkɒnsɪkwənsɪz/

cân nhắc hậu quả

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY