Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Conceptual"

verb
Conceptualize
/kənˈseptʃuəlaɪz/

Hình thành khái niệm

noun
conceptual modeling
/kənˈsɛptʃuəl ˈmɒdəlɪŋ/

mô hình hóa khái niệm

noun
conceptual thinking
/kənˈsɛptʃuəl ˈθɪŋkɪŋ/

Suy nghĩ dựa trên các khái niệm trừu tượng hoặc lý thuyết để hình thành ý tưởng hoặc quan điểm.

noun
conceptual thought
/kənˈsɛp.tʃu.əl θɔt/

suy nghĩ khái niệm

adjective
conceptual
/kənˈsɛptʃuəl/

khái niệm

noun
conceptual framework
/kənˈsɛp.tʃu.əl ˈfreɪm.wɝːk/

khung khái niệm

noun
conceptualization
/kənˌsɛp.tʃuː.ə.laɪˈzeɪ.ʃən/

khái niệm hóa

noun
conceptual foundation
/kənˈsɛptʃuəl faʊnˈdeɪʃən/

nền tảng khái niệm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY