The conceptual framework of the project needs to be clearly defined.
Dịch: Khung khái niệm của dự án cần được định nghĩa rõ ràng.
She has a conceptual understanding of the theory.
Dịch: Cô ấy có sự hiểu biết khái niệm về lý thuyết.
lý thuyết
trừu tượng
khái niệm
hình thành khái niệm
07/11/2025
/bɛt/
Nhạc cụ dân tộc
Thức ăn đa dạng
Đồ ăn nhẹ
việt quất
bảo đảm sơ bộ
bằng chứng thực tiễn
sự bối rối, sự nhầm lẫn
công việc phi lợi nhuận