The conceptual framework of the project needs to be clearly defined.
Dịch: Khung khái niệm của dự án cần được định nghĩa rõ ràng.
She has a conceptual understanding of the theory.
Dịch: Cô ấy có sự hiểu biết khái niệm về lý thuyết.
lý thuyết
trừu tượng
khái niệm
hình thành khái niệm
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
trình độ lập trình
Hệ thống kiểm soát chất lượng
những người thân thiết hoặc bạn bè thân
tài sản không còn sử dụng hoặc bỏ đi
văn phòng ngân hàng
Tán sỏi
sponge biển
khoản tiền bản quyền