The conceptual framework of the project needs to be clearly defined.
Dịch: Khung khái niệm của dự án cần được định nghĩa rõ ràng.
She has a conceptual understanding of the theory.
Dịch: Cô ấy có sự hiểu biết khái niệm về lý thuyết.
lý thuyết
trừu tượng
khái niệm
hình thành khái niệm
08/11/2025
/lɛt/
đĩa nhỏ dùng để đựng tách trà hoặc cà phê
cầu chì
Trường học danh tiếng
Ông xã doanh nhân
réo gọi tên
ngày trong tuần (trừ thứ Bảy và Chủ Nhật)
thời gian chính thức
Bên thứ ba