The compliance review revealed several areas of concern.
Dịch: Đánh giá tuân thủ đã tiết lộ một số lĩnh vực đáng lo ngại.
We conduct a compliance review annually.
Dịch: Chúng tôi tiến hành đánh giá tuân thủ hàng năm.
Kiểm toán tuân thủ
Kiểm tra quy định
xem xét sự tuân thủ
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
máy bay thương mại
hỗn hợp dùng để xào, gồm các loại rau củ và gia vị đã pha trộn sẵn
màn trình diễn tập thể
cây cao su
người quản lý đại học
biển báo dừng
Tiếp thị qua internet
khách đến muộn