The new software is designed to meet user needs.
Dịch: Phần mềm mới được thiết kế để đáp ứng nhu cầu người dùng.
We need to conduct research to better meet user needs.
Dịch: Chúng ta cần tiến hành nghiên cứu để đáp ứng nhu cầu người dùng tốt hơn.
thỏa mãn yêu cầu người dùng
đáp ứng kỳ vọng của người dùng
07/07/2025
/ˈmuːvɪŋ ɪn təˈɡɛðər/
insulin biosimilar
cơ bụng săn chắc
Các sự kiện trùng lặp hoặc xảy ra đồng thời
kỳ thi tốt nghiệp trung học
hình dán
ngành nghệ thuật
nghi vấn giới tính
lĩnh vực nghề nghiệp