The new software is designed to meet user needs.
Dịch: Phần mềm mới được thiết kế để đáp ứng nhu cầu người dùng.
We need to conduct research to better meet user needs.
Dịch: Chúng ta cần tiến hành nghiên cứu để đáp ứng nhu cầu người dùng tốt hơn.
thỏa mãn yêu cầu người dùng
đáp ứng kỳ vọng của người dùng
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
Ứng dụng hướng dẫn du lịch thành phố
vẻ đẹp quyến rũ
ngớ ngẩn, ngu ngốc
nghiên cứu so sánh
lá mùa thu
Diện tích đất
di cư
câu chuyện cảm động