We had a successful month in terms of sales.
Dịch: Chúng ta đã có một tháng thành công về mặt doanh số.
This has been a very successful month for the company.
Dịch: Đây là một tháng rất thành công của công ty.
tháng hiệu quả
tháng năng suất
thành công
sự thành công
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Giống như cầu vồng
sự lựa chọn của khách hàng
cuộc điều tra, sự thẩm tra
bức ảnh tự chụp
bát cơm
báo cáo điểm số
Tình bạn thuần khiết, không có yếu tố tình dục.
Xúc xích bò