Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Complain"

noun
wave of complaints
/weɪv əv kəmˈpleɪnts/

sóng phàn nàn

verb phrase
incessant complaining
/ɪnˈsɛsənt kəmˈpleɪnɪŋ/

không ngừng than thở

noun
complaint procedure
/kəmˈpleɪnt prəˈsiːdʒər/

quy trình khiếu nại

verb
file a complaint
/faɪl ə kəmˈpleɪnt/

nộp đơn phản đối

verb phrase
Businesses complain about being inspected

doanh nghiệp kêu bị thanh tra

noun
complainer
/kəmˈpleɪnər/

người phàn nàn

verb
complaining
/kəmˈpleɪnɪŋ/

Sự phàn nàn

verb
complain
/kəmˈpleɪn/

phàn nàn

noun
complaint
/kəmˈpleɪnt/

khiếu nại

noun
complaint
/kəmˈpleɪnt/

Khiếu nại, phàn nàn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY