She is always complaining about the weather.
Dịch: Cô ấy luôn phàn nàn về thời tiết.
Stop complaining and start working!
Dịch: Ngừng phàn nàn và hãy bắt đầu làm việc!
càu nhàu
than vãn
sự phàn nàn
phàn nàn
12/06/2025
/æd tuː/
chiến lược kinh tế
thành kiến
dải phân cách
mục đích hòa bình
Khu vực miền trung phía bắc
Tiền lâm sàng
sự thay đổi trang phục
cột thu lôi