The company's comparable earnings increased by 10%.
Dịch: Thu nhập so sánh được của công ty đã tăng 10%.
Comparable earnings are an important metric for investors.
Dịch: Thu nhập so sánh được là một chỉ số quan trọng đối với các nhà đầu tư.
Thu nhập tương đương
Thu nhập tương tự
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Khăn rằn (loại khăn vuông hoặc tam giác dùng để đội đầu hoặc quàng cổ)
các bài viết liên quan
lực lượng lao động
Ngôn ngữ tự nhiên
Mức lương
Sản phẩm trị thâm mụn
Tuyển diễn viên qua Instagram
kinh nghiệm ứng dụng