The bald man walked into the room confidently.
Dịch: Người đàn ông hói bước vào phòng một cách tự tin.
Many people admire the bald man for his charisma.
Dịch: Nhiều người ngưỡng mộ người đàn ông hói vì sự quyến rũ của anh ấy.
người đàn ông đầu hói
người đàn ông không có tóc
tình trạng hói
cạo
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
âm thanh trầm
Thành công vang dội
chấm dứt quyền lợi
Viện kinh tế
ngân sách
hướng dẫn an toàn
hệ thống thoát nước thải
Động vật hoang dã ven bờ