The bald man walked into the room confidently.
Dịch: Người đàn ông hói bước vào phòng một cách tự tin.
Many people admire the bald man for his charisma.
Dịch: Nhiều người ngưỡng mộ người đàn ông hói vì sự quyến rũ của anh ấy.
người đàn ông đầu hói
người đàn ông không có tóc
tình trạng hói
cạo
12/06/2025
/æd tuː/
hệ sinh sản của phụ nữ
choáng ngợp bởi những con sóng
cường độ cạnh tranh
thay đổi cuộc sống
thuế thu nhập doanh nghiệp
Bài xì dách (trò chơi bài)
khó kiểm soát
tiến bộ khoa học kỹ thuật