Commence splitting the wood for the fire.
Dịch: Bắt đầu chẻ gỗ để đốt lửa.
They will commence splitting the company into smaller units.
Dịch: Họ sẽ bắt đầu chia công ty thành các đơn vị nhỏ hơn.
Dầu theobroma, một loại dầu chiết xuất từ hạt ca cao, thường được sử dụng trong mỹ phẩm và thực phẩm.