There are clear indications that the economy is improving.
Dịch: Có những dấu hiệu rõ ràng cho thấy nền kinh tế đang được cải thiện.
The report provided clear indications of fraud.
Dịch: Báo cáo cung cấp những bằng chứng rõ ràng về hành vi gian lận.
Dấu hiệu tường minh
Tín hiệu hiển nhiên
rõ ràng
dấu hiệu
chỉ ra
18/07/2025
/ˈfæməli ˈtɒlərəns/
một loại chim biển lớn, thường có sải cánh dài và bay rất xa
khách sạn sang trọng
Khóa lục giác
người yêu thích thú cưng
Sinh tố
Vẽ thế truyền thống
cưa bàn
chứng tăng đường huyết