There are clear indications that the economy is improving.
Dịch: Có những dấu hiệu rõ ràng cho thấy nền kinh tế đang được cải thiện.
The report provided clear indications of fraud.
Dịch: Báo cáo cung cấp những bằng chứng rõ ràng về hành vi gian lận.
Dấu hiệu tường minh
Tín hiệu hiển nhiên
rõ ràng
dấu hiệu
chỉ ra
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
một loại cây bụi có gai, thường mọc hoang và có thể sinh ra quả ăn được
câu chuyện của
phần sau của cơ thể, mông
Làn da tươi trẻ
sản xuất xúc xích
sự thanh lịch; sự cao sang; sự quý phái
nhượng bộ
nước chanh ép