She has vibrant skin.
Dịch: Cô ấy có một làn da tươi trẻ.
This cream helps to achieve vibrant skin.
Dịch: Loại kem này giúp đạt được làn da tươi trẻ.
Da khỏe mạnh
Da rạng rỡ
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Quỹ đầu cơ
cá nhân đáng chú ý
sự tham gia
Lãnh đạo chiến lược
bánh sandwich nhiều lớp
kẹo kem hoặc món tráng miệng làm từ đá và các thành phần ngọt khác
thịt nạc vai bò
du lịch