She has vibrant skin.
Dịch: Cô ấy có một làn da tươi trẻ.
This cream helps to achieve vibrant skin.
Dịch: Loại kem này giúp đạt được làn da tươi trẻ.
Da khỏe mạnh
Da rạng rỡ
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Tăng cường giám sát
ứng cử viên, người cạnh tranh
năng lượng nâng cao tinh thần
dòng kem chống nắng
phong cách kể chuyện trendy
phương tiện dừng trước đèn
lố bịch, buồn cười, nực cười
nhà họp