She has vibrant skin.
Dịch: Cô ấy có một làn da tươi trẻ.
This cream helps to achieve vibrant skin.
Dịch: Loại kem này giúp đạt được làn da tươi trẻ.
Da khỏe mạnh
Da rạng rỡ
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
bị rối, bị rối lại
cực quang nam bán cầu
nghề streamer
Giảm giá
xôi đường
nguy cơ thất thoát tài chính
xuất sắc, rực rỡ
Các nhiệm vụ chính