There has been a clear improvement in his health.
Dịch: Đã có một sự cải thiện rõ rệt trong sức khỏe của anh ấy.
We have seen a clear improvement in sales this quarter.
Dịch: Chúng ta đã thấy một sự cải thiện rõ rệt về doanh số trong quý này.
phát triển trò chơi điện tử ở Việt Nam
trò chơi điện tử trên các thiết bị chơi game cầm tay hoặc máy chơi game