She is a luminary in the field of science.
Dịch: Cô ấy là một người nổi bật trong lĩnh vực khoa học.
The conference was attended by many luminaries from various industries.
Dịch: Hội nghị đã thu hút nhiều người nổi bật từ các ngành khác nhau.
người nổi tiếng
người lãnh đạo
ánh sáng
làm sáng tỏ
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
Lợi ích xã hội dài hạn
sao nữ
tình yêu vĩnh cửu
các quốc gia thành viên ASEAN
Chứng ù tai
tin tức mới nhất
sự ác cảm, sự ghê tởm
Xét tuyển dựa trên hồ sơ