She is a luminary in the field of science.
Dịch: Cô ấy là một người nổi bật trong lĩnh vực khoa học.
The conference was attended by many luminaries from various industries.
Dịch: Hội nghị đã thu hút nhiều người nổi bật từ các ngành khác nhau.
người nổi tiếng
người lãnh đạo
ánh sáng
làm sáng tỏ
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
xe hai bánh
Nơi sinh ra ở vùng nông thôn
danh sách mua sắm
lời nhắc, câu lệnh
văn bản thiêng liêng
cơn lốc bụi
bút chì vẽ
Tăng trưởng GDP