Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Clear"

phrasal verb
clear up
/klɪər ʌp/

dọn dẹp, làm sáng tỏ

adjective
smooth and clear skin
/ˈsmuːθ ænd klɪər skɪn/

da thoáng mịn

noun phrase
Clear indications
/ˌklɪər ˌɪndɪˈkeɪʃənz/

Những dấu hiệu rõ ràng

noun
clear understanding
/klɪər ˌʌndərˈstændɪŋ/

sự hiểu biết rõ ràng

noun
a clear perspective
/klɪər pərˈspektɪv/

cái nhìn minh bạch

verb
clearly distinguish
/ˈklɪrli dɪˈstɪŋɡwɪʃ/

biết tách bạch rõ ràng

noun
unclear transaction
/ʌnˈklɪər trænˈzækʃən/

giao dịch không rõ

noun
Clear improvement
/klɪər ɪmˈpruːvmənt/

Sự cải thiện rõ rệt

adjective
Crystal clear visual
/ˈkrɪstl klɪr ˈvɪʒuəl/

Hình ảnh trong veo

noun
clear image
/klɪər ˈɪmɪdʒ/

hình ảnh rõ nét

noun
Nuclear periphery
/ˈnuːkliər pəˈrɪfəri/

Vùng ngoại vi nhân

noun
nuclear fission
/ˈnuːkliːər ˈfɪʃən/

phản ứng phân hạch hạt nhân

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

29/09/2025

job market

/dʒɑb ˈmɑrkɪt/

Thị trường việc làm, Thị trường công việc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY