There has been a clear improvement in his health.
Dịch: Đã có một sự cải thiện rõ rệt trong sức khỏe của anh ấy.
We have seen a clear improvement in sales this quarter.
Dịch: Chúng ta đã thấy một sự cải thiện rõ rệt về doanh số trong quý này.
Tầng phủ của cây, đặc trưng cho tỷ lệ diện tích mặt đất được che phủ bởi tán cây.