Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Claim"

noun
unemployment claim
/ˌʌnɪmˈplɔɪmənt kleɪm/

Đơn xin trợ cấp thất nghiệp

noun
unemployment insurance claim inquiry
/ʌnɪmˈplɔɪmənt ɪnˈʃʊərəns kleɪm ɪnˈkwaɪəri/

tra cứu bảo hiểm thất nghiệp

noun
acclaimed talent
/əˈkleɪmd ˈtælənt/

tài năng được công nhận

noun
medical claim
/ˈmedɪkəl kleɪm/

Yêu cầu bồi thường y tế

verb phrase
claim damages
/kleɪm ˈdæmɪdʒɪz/

yêu cầu bồi thường thiệt hại

noun
legal claim
/ˈliːɡəl kleɪm/

yêu sách pháp lý

noun
legal claim
/ˈliːɡəl kleɪm/

yêu sách pháp lý

noun
liability claim
/ˌlaɪəˈbɪləti kleɪm/

Yêu cầu bồi thường trách nhiệm pháp lý

noun
damage claim
/ˈdæmɪdʒ kleɪm/

yêu cầu bồi thường thiệt hại

verb
file a claim
/faɪl ə kleɪm/

nộp đơn yêu cầu bồi thường

noun
claim for compensation
/kleɪm fɔːr ˌkɒmpenˈseɪʃən/

Yêu cầu bồi thường

noun
claim for compensation
/kleɪm fɔːr ˌkɒmpenˈseɪʃən/

yêu cầu đòi bồi thường

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

30/07/2025

first prize

/fɜrst praɪz/

giải nhất, giải thưởng lớn, giải nhất của cuộc thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY