Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Christ"

noun
Orthodox Christianity
/ˈɔːrθədɒks ˌkrɪstiˈænɪti/

Chính Thống giáo

noun
Jesus Christ
/ˈdʒiːzəs kraɪst/

Chúa Jesus

noun
christian teaching
/ˈkrɪs.tʃən ˈtiː.tʃɪŋ/

giáo lý Kitô giáo

noun
christ
/krɪst/

Đấng Christ, một nhân vật trung tâm trong Kitô giáo, được coi là con của Thiên Chúa.

noun
christian belief
/ˈkrɪs.tʃən bɪˈliːf/

niềm tin vào Chúa Kitô

noun
christmas star
/ˈkrɪs·məs stɑr/

ngôi sao Giáng sinh

noun
father christmas
/ˈfɑːðər ˈkrɪs·məs/

Ông già Noel

noun
christianism
/ˈkrɪs.tʃən.ɪ.zəm/

Cơ đốc giáo

noun
christianity belief
/ˌkrɪs.tʃiˈæn.ɪ.ti bɪˈliːf/

niềm tin Kitô giáo

noun
christophine
/ˈkrɪstəˌfiːn/

món khoai lang tím

noun
christmas flower
/ˈkrɪs·məs ˈflaʊər/

hoa giáng sinh

noun
christian faith
/ˈkrɪs.tʃən feɪθ/

Đức tin Ki-tô giáo

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY