She has a strong Christian faith.
Dịch: Cô ấy có một đức tin Ki-tô giáo vững mạnh.
His Christian faith guides his actions.
Dịch: Đức tin Ki-tô giáo của anh ấy hướng dẫn hành động của anh ấy.
đức tin
niềm tin
Ki-tô hữu
tin tưởng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
phản ứng khủng hoảng
hành vi thô lỗ
vũ trụ
Sự cá cược
Hành trình trên biển
nóng tính, dễ cáu
cái nhìn phán xét
da động vật