Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Change"

noun
change of name request
/tʃeɪndʒ əv neɪm rɪˈkwɛst/

yêu cầu đổi tên

noun
changeable personality
/ˈtʃeɪndʒəbl ˌpɜːrsəˈnæləti/

tính cách dễ thay đổi

noun
amazing change
/əˈmeɪzɪŋ tʃeɪndʒ/

sự thay đổi đáng kinh ngạc

noun
social exchange
/ˈsoʊʃəl ɪksˈtʃeɪndʒ/

Trao đổi xã hội

noun
early change
/ˈɜːrli tʃeɪndʒ/

Sự thay đổi sớm

idiom
be a game changer
/ɡeɪm ˈtʃeɪndʒər/

thay đổi cuộc chơi

noun
changeover
/ˈtʃeɪndʒˌoʊvər/

Sự chuyển đổi

noun
hazardous change
/ˈhæzərdəs tʃeɪndʒ/

thay đổi nguy hiểm

noun
point exchange
/pɔɪnt ɪksˈtʃeɪndʒ/

trao đổi điểm

noun
climate change discussion
/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ dɪˈskʌʃən/

cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu

noun
respectful exchange
/rɪˈspektfəl ɪksˈtʃeɪndʒ/

trao đổi tôn trọng

verb
change lifestyle
/tʃeɪndʒ ˈlaɪfˌstaɪl/

thay đổi lối sống

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

22/11/2025

gregorian system

/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/

hệ thống Gregorian, Lịch Gregorian

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY