Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Change"

verb
proactively exchange
/proʊˈæktɪvli ɪksˈtʃeɪndʒ/

chủ động đi đổi

verb
change topic
/tʃeɪndʒ ˈtɒpɪk/

thay đổi chủ đề

noun
Climate change impacts
/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ ˈɪmpækts/

Tác động của biến đổi khí hậu

noun
currency exchange shop
/ˈkɜːrənsi ɪksˈtʃeɪndʒ ʃɒp/

tiệm hối đoái

noun
Exchange rate risk
/ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt rɪsk/

Rủi ro tỷ giá hối đoái

noun
change of life
/tʃeɪndʒ əv laɪf/

thời kỳ mãn kinh

noun
evident change
/ˈevɪdənt tʃeɪndʒ/

sự thay đổi rõ rệt

noun
obvious change
/ˈɒbviəs tʃeɪndʒ/

thay đổi rõ rệt

noun
marked change
/mɑːrktʃeɪndʒ/

thay đổi rõ rệt

noun
thorough change
/ˈθʌrəˌ tʃeɪndʒ/

sự thay đổi hoàn toàn, sự thay đổi triệt để

noun
total change
/ˈtoʊtəl tʃeɪndʒ/

Sự thay đổi toàn diện

verb
change direction
/tʃeɪndʒ daɪˈrɛkʃən/

di chuyển hướng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY