He is a regional celebrity in the Mekong Delta.
Dịch: Anh ấy là một người nổi tiếng địa phương ở Đồng bằng sông Cửu Long.
The regional celebrity endorsed the local products.
Dịch: Người nổi tiếng địa phương đã quảng cáo các sản phẩm địa phương.
ngôi sao địa phương
người nổi tiếng trong vùng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Đánh giá ngôn ngữ
Nghiên cứu nhân vật
cảng vận chuyển
phân khúc giá rẻ
các chỉ số căng thẳng
nhà phân tích thời tiết
người chăn cừu
Nghĩa tiếng Việt: khoai lang nghiền