He is a regional celebrity in the Mekong Delta.
Dịch: Anh ấy là một người nổi tiếng địa phương ở Đồng bằng sông Cửu Long.
The regional celebrity endorsed the local products.
Dịch: Người nổi tiếng địa phương đã quảng cáo các sản phẩm địa phương.
ngôi sao địa phương
người nổi tiếng trong vùng
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Nghệ thuật xã hội
không có cấu trúc
núi đá vôi
toát lên vẻ đằm thắm
thuộc về chó, chó
ni cô
Quạt bị bẩn
Bất động sản xuống cấp, bỏ hoang hoặc trong tình trạng tồi tệ