Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
checkout operator
/ˈʧɛkˌaʊt ˈɒpəreɪtə/
nhân viên thu ngân
noun
self-portrait stick
/sɛlfˈpɔrtrɪt stɪk/
sự tự họa
noun
packer
/ˈpækər/
Người đóng gói, người xếp hàng
noun
License to establish an electronic information page
/ˈlaɪsəns tuː ɪˈstæblɪʃ ən ɪˌlɛktrɒnɪk ɪnfərˈmeɪʃən peɪdʒ/