He was seriously injured in a car crash.
Dịch: Anh ấy bị thương nặng trong một vụ tai nạn ô tô.
The car crash blocked the highway.
Dịch: Vụ tai nạn ô tô đã chặn đường cao tốc.
Tai nạn xe hơi
Tai nạn giao thông
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
Tổ chức quốc tế
Số lượng, khối lượng
muốn dùng
mệnh danh là nữ hoàng đường đua xanh
nhạc sĩ sáng tác
hệ thống bảo vệ
Lực lượng dự bị quân sự
Viêm kéo dài