He was seriously injured in a car crash.
Dịch: Anh ấy bị thương nặng trong một vụ tai nạn ô tô.
The car crash blocked the highway.
Dịch: Vụ tai nạn ô tô đã chặn đường cao tốc.
Tai nạn xe hơi
Tai nạn giao thông
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
thu nhập đủ sống
Khói thuốc lá
Chứng chỉ giáo viên
Hội đồng chuyên gia
Triển vọng đầy hứa hẹn
thuộc về đêm, hoạt động vào ban đêm
trao đổi gen
Lợi nhuận ngành bia