He was seriously injured in a car crash.
Dịch: Anh ấy bị thương nặng trong một vụ tai nạn ô tô.
The car crash blocked the highway.
Dịch: Vụ tai nạn ô tô đã chặn đường cao tốc.
Tai nạn xe hơi
Tai nạn giao thông
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Hợp tử
dồi dào, phong phú
Cài đặt ứng dụng
Luật Thương mại Điện tử
khoản tài chính
điểm tiếp xúc kỹ thuật số
bán bè thân thiết
cá da trơn