The harvest was bountiful this year.
Dịch: Mùa thu hoạch năm nay rất dồi dào.
She was known for her bountiful generosity.
Dịch: Cô ấy nổi tiếng với sự hào phóng dồi dào.
dồi dào
nhiều, phong phú
sự dồi dào
ban tặng
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
thực phẩm nên ăn
không gắn bó, tách rời
thùng chứa di truyền
ngôn ngữ học
Nước cộng hòa
học sinh
cuộc bầu cử
cái tay điều khiển nước