The harvest was bountiful this year.
Dịch: Mùa thu hoạch năm nay rất dồi dào.
She was known for her bountiful generosity.
Dịch: Cô ấy nổi tiếng với sự hào phóng dồi dào.
dồi dào
nhiều, phong phú
sự dồi dào
ban tặng
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
đua xe
đậu phộng ăn vặt
Thịt heo
trường đại học nổi tiếng
xây dựng trên diện tích
di sản của cả hai
màu nâu đậm
Màu trung tính