She speaks Cantonese fluently.
Dịch: Cô ấy nói tiếng Quảng Đông lưu loát.
Cantonese cuisine is very popular.
Dịch: Ẩm thực Quảng Đông rất phổ biến.
Learning Cantonese can be challenging.
Dịch: Học tiếng Quảng Đông có thể rất khó khăn.
Quảng Đông
Tiếng Trung
Địa phương
Tiếng Quảng Đông
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
chính quyền quận/huyện
sinh sản hữu tính
trường trung học danh tiếng
Sự từ chức
lãnh đạo hành chính
cái trunk; thân cây; thùng chứa
tôn vinh, nâng cao, ngợi ca
mức testosterone