Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Canton"

noun
Cantonese media
/ˌkæntəˈniːz ˈmiːdiə/

Truyền thông tiếng Quảng Đông

noun
cantonese-style duck
/ˈkæntəˌniːz staɪl dʌk/

Vịt kiểu Quảng Đông

noun
cantonese dishes
/ˈkæntəˌniːz dɪʃɪz/

Món ăn Quảng Đông

noun
cantonese dishes
/kænˈtoʊniːz ˈdɪʃɪz/

Món ăn Quảng Đông

noun
cantonese food
/ˈkæntəˌniːz fuːd/

Thức ăn Quảng Đông

noun
cantonese noodles
/ˈkæn.tə.niːz ˈnuː.dəlz/

Mì Quảng (một loại mì có nguồn gốc từ Quảng Đông, Trung Quốc)

noun
cantonese duck
/ˈkæn.tə.niːz dʌk/

vịt Quảng Đông

noun
canton
/ˈkæn.tən/

khu vực, một phần của thành phố thường có đặc điểm văn hóa riêng

noun
cantonese cuisine
/ˌkæn.təˈniːz kwɪˈziːn/

Ẩm thực Quảng Đông

noun
Cantonese
/ˌkæn.təˈniːz/

Tiếng Quảng Đông

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY