Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Canton"

noun
Cantonese media
/ˌkæntəˈniːz ˈmiːdiə/

Truyền thông tiếng Quảng Đông

noun
cantonese-style duck
/ˈkæntəˌniːz staɪl dʌk/

Vịt kiểu Quảng Đông

noun
cantonese dishes
/ˈkæntəˌniːz dɪʃɪz/

Món ăn Quảng Đông

noun
cantonese dishes
/kænˈtoʊniːz ˈdɪʃɪz/

Món ăn Quảng Đông

noun
cantonese food
/ˈkæntəˌniːz fuːd/

Thức ăn Quảng Đông

noun
cantonese noodles
/ˈkæn.tə.niːz ˈnuː.dəlz/

Mì Quảng (một loại mì có nguồn gốc từ Quảng Đông, Trung Quốc)

noun
cantonese duck
/ˈkæn.tə.niːz dʌk/

vịt Quảng Đông

noun
canton
/ˈkæn.tən/

khu vực, một phần của thành phố thường có đặc điểm văn hóa riêng

noun
cantonese cuisine
/ˌkæn.təˈniːz kwɪˈziːn/

Ẩm thực Quảng Đông

noun
Cantonese
/ˌkæn.təˈniːz/

Tiếng Quảng Đông

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY