Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Buy"

verb
essential to buy
/ɪˈsɛnʃəl tə baɪ/

cần thiết phải mua

verb
pay extra to buy
/peɪ ˈekstrə tuː baɪ/

chi thêm tiền mua

verb
buy a car
/baɪ ə kɑːr/

tậu xe

noun
compulsive buying
/kəmˈpʌlsɪv ˈbaɪɪŋ/

chứng nghiện mua sắm

verb
Consider buying immediately
/kənˈsɪdər ˈbaɪɪŋ ɪˈmiːdiətli/

xem mua luôn

noun
gold buyer
/ɡoʊld ˈbaɪər/

người mua vàng

noun
media buying
/ˈmiːdiə ˌbaɪɪŋ/

Hoạt động mua quảng cáo trên các phương tiện truyền thông

noun
impulsive buying
/ɪmˈpʌlsɪv ˈbaɪɪŋ/

hành vi mua sắm bốc đồng

adjective phrase
ineligible to buy home match tickets
/ɪnˈelɪdʒɪbəl tuː baɪ hoʊm mætʃ ˈtɪkɪts/

không thể mua vé tại chính sân nhà

verb phrase
Buy Vietnamese
/baɪ ˌviɛtˈnæmiz/

Mua hàng Việt Nam

verb
Buy followers
/baɪ ˈfɑːloʊərz/

Bấm follower

noun
Time buyout
/taɪm ˈbaɪˌaʊt/

Mua lại thời gian

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY