Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Buy"

verb phrase
plan to buy a car

dự định mua xe ô tô

noun
intention to buy a car
ɪnˈtɛnʃən tuː baɪ ə kɑːr

ý định mua xe ô tô

verb phrase
Buy a car cheaper
/baɪ ə kɑːr ˈtʃiːpər/

mua xe rẻ hơn

noun
decision to buy a car
/dɪˈsɪʒən tuː baɪ ə kɑːr/

quyết định mua xe

noun
buyer's remorse after buying a car
/ˈbaɪərˌz rɪˈmɔrs ˈæftər ˈbaɪɪŋ ə kɑr/

hối hận sau khi mua ô tô

noun phrase
time to buy a car
/taɪm tuː baɪ ə kɑːr/

Đến lúc mua ô tô

verb
buy in bulk
/bʌɪ ɪn bʌlk/

mua theo lố

noun phrase
buying a house or buying land
/ˈbaɪɪŋ ə ˈhaʊs ɔːr ˈbaɪɪŋ lænd/

mua nhà hay mua đất

verb
buy for oneself

sắm cho mình

verb phrase
buyer can sue
/ˈbaɪər kæn suː/

người mua có thể kiện

noun
Shibuya
/ʃiˈbuːjə/

Shibuya (Tên một quận ở Tokyo, Nhật Bản)

Adjective
Worth buying
/wɜːrθ ˈbaɪɪŋ/

Đáng mua

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

02/08/2025

anatolian

/ˌænəˈtoʊliən/

thuộc về Anatolia, Người dân sống ở Anatolia, Ngôn ngữ của vùng Anatolia

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY