verb
Consider buying immediately
/kənˈsɪdər ˈbaɪɪŋ ɪˈmiːdiətli/ xem mua luôn
noun
media buying
Hoạt động mua quảng cáo trên các phương tiện truyền thông
adjective phrase
ineligible to buy home match tickets
/ɪnˈelɪdʒɪbəl tuː baɪ hoʊm mætʃ ˈtɪkɪts/ không thể mua vé tại chính sân nhà