noun
golden age of childhood
/ˈɡoʊldən eɪdʒ ʌv ˈtʃaɪldhʊd/ Thời hoàng kim của tuổi thơ
adjective
candid
thẳng thắn, chân thật, ngay thẳng
noun
Professional communication
/prəˈfɛʃənəl kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ Truyền thông chuyên nghiệp
noun
episode
tập (phim, chương trình truyền hình, v.v.)