Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Bus"

noun
abuse of labor
/əˈbjuːs əv ˈleɪbər/

bóc lột lao động

verb
close a business
/kloʊz ə ˈbɪznɪs/

đóng cửa doanh nghiệp

noun
long-distance bus
/ˌlɔŋ ˈdɪstəns bʌs/

xe khách đường dài

noun
passenger bus rollover
/ˈpæsəndʒər bʌs ˈroʊloʊvər/

vụ lật xe khách

noun
child abuse imagery
/ˈtʃaɪld əˈbjuːs ˈɪmɪdʒri/

hình ảnh lạm dụng trẻ em

noun
Bustling floating market
/ˈbʌslɪŋ ˈfloʊtɪŋ ˈmɑːrkɪt/

Chợ nổi nhộn nhịp

noun phrase
Robust roots
/roʊˈbʌst ruːts/

Rễ cây khỏe mạnh

noun
Consignment business
/kənˈsaɪnmənt ˈbɪznɪs/

Kinh doanh ký gửi

noun
Resale business
/ˈriːseɪl ˈbɪznɪs/

Kinh doanh bán lại

noun
Used goods business
/ˈjuːzd ɡʊdz ˈbɪznɪs/

Kinh doanh đồ cũ

verb
Bust a ring
/bʌst ə rɪŋ/

Triệt phá đường dây

noun
robust growth
/roʊˈbʌst groʊθ/

Tăng trưởng mạnh mẽ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY