Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Bus"

adjective
Business casual
/ˈbɪznəs ˈkæʒuəl/

Trang phục công sở thoải mái

noun phrase
Robust skin
/roʊˈbʌst skɪn/

Làn da khỏe mạnh

noun phrase
business and commerce
/ˈbɪznəs ænd ˈkɒmɜːs/

thương mại và kinh doanh

adjective
successful in business
/səkˈsesfəl ɪn ˈbɪznɪs/

Thành công trong kinh doanh

noun
husband who owns a business
/ˈhʌzbənd huː oʊnz ə ˈbɪznɪs/

người chồng làm chủ doanh nghiệp

noun
blockbuster song
/ˈblɒkˌbʌstər sɒŋ/

bài hát rất thành công

noun
abuse signals
/əˈbjuːs ˈsɪɡnəlz/

tín hiệu lạm dụng

noun
busy life
/ˈbɪzi laɪf/

cuộc sống bận rộn

noun
ambushes
/ˈæmˌbʊʃɪz/

phục kích

noun
wealthy businessman
/ˈwelθi ˈbɪznɪsmæn/

doanh nhân giàu có

noun
abuse of labor
/əˈbjuːs əv ˈleɪbər/

bóc lột lao động

verb
close a business
/kloʊz ə ˈbɪznɪs/

đóng cửa doanh nghiệp

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

21/11/2025

streetwalker

/ˈstriːtˌwɔːkər/

người hành nghề mại dâm trên đường phố

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY