I have a box full of broken electronics that I need to recycle.
Dịch: Tôi có một hộp đầy đồ điện tử hỏng cần phải tái chế.
The store specializes in repairing broken electronics.
Dịch: Cửa hàng chuyên sửa chữa đồ điện tử hỏng.
Đồ điện tử bị lỗi
Đồ điện tử khiếm khuyết
đồ điện tử
hỏng
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
phủ đầy hình ảnh
Thần tài
Người phát thanh hoặc truyền hình
gạo nguyên hạt
Siêu nhân
thoáng dễ chịu
bão nhiệt đới
Người đứng đầu đảng ở cấp địa phương.