He is seeking an overseas job in Japan.
Dịch: Anh ấy đang tìm việc làm ở nước ngoài tại Nhật Bản.
Many young professionals aspire to work overseas.
Dịch: Nhiều người trẻ mong muốn làm việc ở nước ngoài.
công việc quốc tế
việc làm ở nước ngoài
ở nước ngoài
12/06/2025
/æd tuː/
giá trị bổ sung
tàu bị hỏng
Vòng eo vừa vặn
tìm đến tận nhà
định giá quá cao
người đạt thành tích vượt trội
Gánh một khoản nợ
mức kháng cự