Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Broadcasting"

noun
television broadcasting
/ˈtɛlɪˌvɪʒən ˈbrɔːdkæstɪŋ/

truyền hình phát sóng

verb
cease broadcasting
/siːs ˈbrɔːdkæstɪŋ/

ngừng phát sóng

noun phrase/verb phrase
request to stop broadcasting
/rɪˈkwɛst tuː stɒp ˈbrɔːdkɑːstɪŋ/

yêu cầu dừng phát sóng

noun
broadcasting session
/ˈbrɔːdkæstɪŋ ˈseʃən/

buổi phát sóng

noun
broadcasting format
/ˈbrɔːdkæstɪŋ ˈfɔːrmæt/

hình thức phát sóng

noun
broadcasting corporation
/ˈbrɔːdkæstɪŋ ˌkɔːrpəˈreɪʃən/

Tập đoàn phát thanh truyền hình

noun
broadcasting station
/ˈbrɔːd.kæs.tɪŋ ˈsteɪ.ʃən/

trạm phát sóng

noun
broadcasting industry
/ˈbrɔːd.kæs.tɪŋ ˈɪn.də.stri/

ngành phát thanh truyền hình

noun
broadcasting sector
/ˈbrɔːdˌkæstɪŋ ˈsɛktər/

ngành phát thanh truyền hình

noun/verb
broadcasting
/ˈbrɔːd.kæs.tɪŋ/

phát sóng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY