The broadcasting station is located on the hill.
Dịch: Trạm phát sóng nằm trên đồi.
They work at a local broadcasting station.
Dịch: Họ làm việc tại một trạm phát sóng địa phương.
trung tâm phát sóng
trạm truyền dẫn
người phát thanh
phát sóng
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
Vị thanh khiết
bằng lòng, ưng thuận, chấp nhận
Tua vít lục giác
múa lửa
người có dòng dõi cao, tổ tiên có địa vị
được lên kế hoạch kỹ lưỡng
kéo cắt móng
điểm nóng