The TV channel will cease broadcasting next month.
Dịch: Kênh truyền hình sẽ ngừng phát sóng vào tháng tới.
The government ordered the station to cease broadcasting immediately.
Dịch: Chính phủ đã ra lệnh cho đài ngừng phát sóng ngay lập tức.
dừng phát sóng
ngưng hẳn phát sóng
sự ngừng phát sóng
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
rào cản cảm xúc
quảng bá thương hiệu
Giày patin
bậc nhất
ngành nuôi trồng thủy sản
đung đưa, swing
phong cách chiến đấu
Kiểm soát bóng