Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Bright"

noun
bright armor
/braɪt ˈɑːrmər/

áo giáp sáng

noun
bright orange tennis skirt
/braɪt ˈɔːrɪndʒ ˈtenɪs skɜːrt/

váy tennis cam rực

noun
Bright skin
/braɪt skɪn/

Làn da sáng

adjective
brighter skin
/ˈbraɪtər skɪn/

da sáng hơn

noun
bright item
/braɪt ˈaɪtəm/

vật phẩm sáng

noun
brightest supernova
/ˈbraɪtɪst ˌsuːpərˈnoʊvə/

siêu tân tinh sáng nhất

adjective
Bright white
/braɪt waɪt/

Trắng sáng

noun
bright sky
/braɪt skaɪ/

bầu trời sáng

adjective
Bright blue
/braɪt bluː/

Xanh lam tươi

noun
Bright student
/braɪt ˈstudənt/

Học sinh giỏi

adverbial phrase
bright and early
/ˌbraɪt ən ˈɜːrli/

sớm tinh mơ

verb
brightening
/ˈbraɪtənɪŋ/

Sự làm sáng, sự tươi sáng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

18/06/2025

noodle broth

/ˈnuː.dəl brɔːθ/

nước dùng cho mì, nước lèo, nước dùng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY