She has a bright complexion.
Dịch: Cô ấy có một làn da sáng.
A healthy diet contributes to a bright complexion.
Dịch: Một chế độ ăn uống lành mạnh góp phần tạo nên một làn da tươi sáng.
da sạch
da sáng bóng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
người giám sát thương hiệu
Tiêu thụ năng lượng
các khu công nghiệp
cuộc họp, hội đồng, sự lắp ráp
vẻ đẹp trai, sự đẹp trai
hiện tượng khí quyển
Tiếp tục đảm nhận vai trò MC
ngay lập tức