Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
Federal Republic of Germany
/ˈfɛd.ər.əl rɪˈpʌb.lɪk əv ˈdʒɜr.mə.ni/
Cộng hòa Liên bang Đức
noun
bánh phở gà
/bæŋ fɤ˧˩ ɡa˧/
Món ăn truyền thống của Việt Nam, gồm bánh phở, thịt gà, và nước dùng.
noun
rock sugar
/rɒk ˈʃʊɡər/
đường phèn
noun
rescue buoy
/ˈrɛskjuː ˈbɔɪ/
phao cứu sinh
noun
sinus infection
/ˈsaɪ.nəs ɪnˈfɛk.ʃən/
nhiễm trùng xoang
noun
thick noodle
/θɪk ˈnuː.dəl/
Mì dày, loại mì có sợi to và dày, thường dùng trong ẩm thực Việt Nam