The dead animal was bloated.
Dịch: Con vật chết trương phình lên.
I feel bloated after that huge meal.
Dịch: Tôi cảm thấy đầy hơi sau bữa ăn no nê đó.
A bloated bureaucracy.
Dịch: Một bộ máy quan liêu cồng kềnh.
Sưng phù
Bơm phồng
Trướng lên
làm sưng lên
tình trạng sưng phồng
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
phim truyền hình dài tập
Chủ nghĩa Dada
dây leo leo
tầm ảnh hưởng
Cuộc bầu cử giữa nhiệm kỳ
kế hoạch phân chia
tư duy đổi mới
ăn ảnh