The dead animal was bloated.
Dịch: Con vật chết trương phình lên.
I feel bloated after that huge meal.
Dịch: Tôi cảm thấy đầy hơi sau bữa ăn no nê đó.
A bloated bureaucracy.
Dịch: Một bộ máy quan liêu cồng kềnh.
Sưng phù
Bơm phồng
Trướng lên
làm sưng lên
tình trạng sưng phồng
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
sự suy giảm theo cấp số nhân
Năng khiếu viết văn
tình trạng nhập cư
quầy đồ uống
thị thực
bên phe vé
Đại sứ Ý
phí hành chính