Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Blazing"

noun
Trailblazing artist
/ˈtreɪlˌbleɪzɪŋ ˈɑːrtɪst/

Nghệ sĩ tiên phong

adjective
trailblazing
/ˈtreɪlˌbleɪzɪŋ/

người tiên phong, người mở đường, người dẫn đầu

adjective
blazing
/ˈbleɪ.zɪŋ/

bùng cháy, rực lửa

noun
blazing fire
/ˈbleɪ.zɪŋ faɪər/

lửa bùng cháy

noun
blazing dragon
/ˈbleɪ.zɪŋ ˈdræɡ.ən/

rồng đang bùng cháy

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

10/09/2025

French

/frɛntʃ/

Người Pháp, Người nói tiếng Pháp

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY