The blazing sun made the day feel even hotter.
Dịch: Mặt trời rực lửa khiến cho ngày hôm đó cảm thấy nóng hơn.
The building was engulfed in blazing flames.
Dịch: Tòa nhà bị bao phủ bởi ngọn lửa rực rỡ.
nóng bỏng
rực lửa
ngọn lửa
bùng cháy
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
chất xông hơi
thuộc về loài thằn lằn
người lạc quan
ngộ độc hóa chất
người đàn ông ăn mặc đẹp
ấn định lãi suất
đột tử
trượt (nhất là khi xe mất kiểm soát)