Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Betray"

verb
Betray classmates
/bɪˈtreɪ ˈklæsmeɪts/

Phản bội bạn học

verb
Betrayed
/bɪˈtreɪd/

Bị phản bội

verb
betray trust
/bɪˈtreɪ trʌst/

phản bội lòng tin

noun
unintentional betrayal
/ˌʌnɪnˈtɛnʃənəl bɪˈtreɪəl/

vô tình phản bội

verb
betraying
/bɪˈtreɪɪŋ/

phản bội

noun
betrayer
/bɪˈtreɪ.ər/

kẻ phản bội

verb
betray
/bɪˈtreɪ/

phản bội

noun
betrayal
/bɪˈtreɪ.əl/

sự phản bội

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

09/09/2025

concluding stage

/kənˈkluːdɪŋ steɪdʒ/

giai đoạn kết thúc, giai đoạn cuối, giai đoạn hoàn tất

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY