Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Bet"

exclamation
Heavens to Betsy
/ˈhɛvənz tuː ˈbɛtsi/

Ôi trời ơi!

noun
Queen Elizabeth II
/kwiːn ɪˈlɪzəbəθ ðə səˈkʌnd/

Nữ hoàng Elizabeth II

noun
better life
/ˈbɛtər laɪf/

cuộc sống tiến hơn

noun
cultural bridge between Vietnam and Korea
/ˈkʌltʃərəl brɪdʒ bɪˈtwiːn ˌviːetˈnɑːm ænd kəˈriːə/

cầu nối văn hóa Việt - Hàn

noun
The war between
ðə wɔːr bɪˈtwiːn

Cuộc chiến giữa

verb
Betrayed
/bɪˈtreɪd/

Bị phản bội

verb
betray trust
/bɪˈtreɪ trʌst/

phản bội lòng tin

noun
globetrotter
/ˈɡloʊbˌtrɑːtər/

người hay đi du lịch vòng quanh thế giới

noun
unintentional betrayal
/ˌʌnɪnˈtɛnʃənəl bɪˈtreɪəl/

vô tình phản bội

verb
Recover better
/rɪˈkʌvər ˈbɛtər/

hồi phục tốt hơn

noun
abetment
/əˈbetmənt/

Sự xúi giục, sự khuyến khích (làm điều sai trái)

verb
pay better attention
/pā ˈbe.t̬ɚ əˈten.ʃən/

chú ý tốt hơn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY