Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Bee"

verb phrase
been acquainted with him
/əˈkweɪntɪd/

đã quen biết anh ấy

noun
Nam Dinh beef noodle soup
/fəː bɔː næm dɪn/

Phở bò Nam Định

verb
beep the horn
/biːp ðə hɔːrn/

bấm còi

verb
beep continuously
/biːp kənˈtɪnjuəsli/

tiếng bíp liên tục

noun phrase
The road/path that has been travelled
/ðə roʊd/pæθ ðæt hæz biːn ˈtrævəld/

Con đường đã qua

noun
bee sting
/biː stɪŋ/

bị ong đốt

noun
Honeybee
/ˈhʌn.i.bi:/

Ong mật

noun
Queen Bee
/kwiːn biː/

Ong chúa

noun
LadyBee
/ˈleɪdiːbiː/

LadyBee

verb
to beep the horn
/biːp ðə hɔːrn/

bấm còi

noun
organic beef
/ɔːrˈɡænɪk biːf/

thịt bò hữu cơ

noun
grass-fed beef
/ɡræs fed biːf/

thịt bò ăn cỏ

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

28/09/2025

scrub the floor

/skrʌb ðə flɔr/

lau sàn, chà sàn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY