He beeped the horn to warn the pedestrian.
Dịch: Anh ấy bấm còi để cảnh báo người đi bộ.
She beeped the horn impatiently.
Dịch: Cô ấy bấm còi một cách thiếu kiên nhẫn.
bóp còi
tiếng bíp
10/09/2025
/frɛntʃ/
đảng cánh tả
lá lốt
Kỹ thuật xây dựng
khoảnh khắc giải trí
dầu động cơ
cảnh báo trước
thẻ ATM
Bạn bè trên mạng xã hội