He beeped the horn to warn the pedestrian.
Dịch: Anh ấy bấm còi để cảnh báo người đi bộ.
She beeped the horn impatiently.
Dịch: Cô ấy bấm còi một cách thiếu kiên nhẫn.
bóp còi
tiếng bíp
08/11/2025
/lɛt/
công việc tạm thời
cặn bã, rác rưởi
tính đa nghĩa
Không gian sống hiện đại
tạo được lòng tin
thực hiện dưới áp lực
mà không quan tâm đến
chi phí sản xuất