Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Barrier"

verb
establish a barrier
/ɪˈstæblɪʃ ə ˈbæriər/

thiết lập rào chắn

noun
protective barrier
/prəˈtɛktɪv ˈbæriər/

Hàng rào bảo vệ

verb phrase
restoring the skin barrier
/rɪˈstɔːrɪŋ ðə skɪn ˈbæriər/

phục hồi hàng rào bảo vệ da

noun
Epidermal barrier
/ˌepɪˈdɜːrməl ˈbæriər/

Hàng rào biểu bì

noun
Skin barrier function
/skɪn ˈbæriər ˈfʌŋkʃən/

Chức năng hàng rào bảo vệ da

verb
overcome barriers
/ˌoʊvərˈkʌm ˈbæriərz/

vượt qua rào cản

verb phrase
thoroughly remove barriers
/ˈθɜːrəli rɪˈmuːv ˈbæriərz/

triệt để rào cản

noun
barrier to entry
/ˈbæriər tuː ˈɛntri/

rào cản gia nhập

noun
regulatory barrier
/ˈreɡjələtɔːri ˈbæriər/

Rào cản pháp lý

verb
remove barriers
/rɪˈmuːv ˈbæriərz/

bãi bỏ rào cản

noun
policy barrier
/ˈpɑːləsi ˈbæriər/

Rào cản chính sách

verb
Remove technical barriers
/rɪˈmuːv ˈteknɪkl ˈbæriərz/

Gỡ bỏ rào cản kỹ thuật

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY