The protective barrier prevented the crowd from rushing the stage.
Dịch: Hàng rào bảo vệ đã ngăn đám đông tràn lên sân khấu.
A protective barrier was erected around the construction site.
Dịch: Một hàng rào bảo vệ đã được dựng lên quanh công trường.
hàng rào an ninh
rào chắn an toàn
bảo vệ
mang tính bảo vệ
08/11/2025
/lɛt/
Người phù rể
chưa lành
công việc vặt
giáo viên trượt băng
cuộc đua theo đội
tình hình dịch bệnh
cuộc tranh luận có sự tham gia của nhiều người
công ty xuất khẩu