The protective barrier prevented the crowd from rushing the stage.
Dịch: Hàng rào bảo vệ đã ngăn đám đông tràn lên sân khấu.
A protective barrier was erected around the construction site.
Dịch: Một hàng rào bảo vệ đã được dựng lên quanh công trường.
hàng rào an ninh
rào chắn an toàn
bảo vệ
mang tính bảo vệ
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
Hộp sạc dạng trượt
Sự lựa chọn phức tạp
chuẩn bị cho nhiệm vụ
Đỉnh thì thôi nhé
Nghiên cứu nhóm người theo thời gian
bài nộp thêm
màn che, khăn che mặt
bài kiểm tra đánh giá