Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Attentive"

noun
attentive care
/əˈtentɪv ker/

sự chăm sóc chu đáo

verb
Work attentively
/wɜːrk əˈtɛntɪvlɪ/

Chăm chú làm việc

noun
attentive listening
/əˈtɛn.tɪv ˈlɪs.ən.ɪŋ/

lắng nghe chú ý

adjective
inattentive
/ˌɪn.əˈtɛn.tɪv/

không chú ý, không tập trung

noun
attentive person
/əˈtɛn.tɪv pɜːr.sən/

người chú ý, người chăm chú

adjective
attentive
/əˈtɛntɪv/

chăm chú, chú ý

noun
attentive listener
/əˈtɛn.tɪv ˈlɪs.ən.ər/

người nghe chăm chú

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY