She is always attentive to her students' needs.
Dịch: Cô ấy luôn chăm chú đến nhu cầu của học sinh.
An attentive audience is crucial for a successful presentation.
Dịch: Một khán giả chú ý là rất quan trọng cho một buổi thuyết trình thành công.
nhạy bén
cảnh giác
sự chú ý
tham dự
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
sự tiêm, sự chích (thuốc)
chợ rau gần nhà
cầu treo
kế hoạch khóa học
Câu lạc bộ bóng đá Hà Nội
huyền bí, quyến rũ
kẻ lừa đảo, kẻ gian
xác thực thông tin